Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1995 Bảng BHuấn luyện viên: Mário Zagallo
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Cláudio Taffarel | (1966-05-08)8 tháng 5, 1966 (29 tuổi) | Atlético Mineiro | |
2 | 2HV | Jorginho | (1964-08-17)17 tháng 8, 1964 (30 tuổi) | Kashima Antlers | |
3 | 2HV | Aldair | (1965-11-30)30 tháng 11, 1965 (29 tuổi) | Roma | |
4 | 2HV | Ronaldão | (1965-06-19)19 tháng 6, 1965 (30 tuổi) | Shimizu S-Pulse | |
5 | 3TV | César Sampaio | (1968-03-31)31 tháng 3, 1968 (27 tuổi) | Yokohama Flügels | |
6 | 2HV | Roberto Carlos | (1973-04-10)10 tháng 4, 1973 (22 tuổi) | Palmeiras | |
7 | 4TĐ | Edmundo | (1971-04-02)2 tháng 4, 1971 (24 tuổi) | Flamengo | |
8 | 3TV | Dunga (c) | (1963-10-31)31 tháng 10, 1963 (31 tuổi) | Júbilo Iwata | |
9 | 4TĐ | Túlio | (1969-06-02)2 tháng 6, 1969 (26 tuổi) | Botafogo | |
10 | 3TV | Juninho Paulista | (1973-02-22)22 tháng 2, 1973 (22 tuổi) | São Paulo | |
11 | 3TV | Zinho | (1967-06-17)17 tháng 6, 1967 (28 tuổi) | Yokohama Flügels | |
12 | 1TM | Danrlei | (1973-04-18)18 tháng 4, 1973 (22 tuổi) | Grêmio | |
13 | 2HV | Rodrigo | (1973-03-19)19 tháng 3, 1973 (22 tuổi) | Vitória | |
14 | 2HV | André Cruz | (1968-09-20)20 tháng 9, 1968 (26 tuổi) | Napoli | |
15 | 3TV | Narciso | (1973-12-23)23 tháng 12, 1973 (21 tuổi) | Santos | |
16 | 3TV | Leandro Ávila | (1971-04-06)6 tháng 4, 1971 (24 tuổi) | Vasco da Gama | |
17 | 3TV | Beto | (1975-01-07)7 tháng 1, 1975 (20 tuổi) | Botafogo | |
18 | 3TV | Leonardo | (1969-09-05)5 tháng 9, 1969 (25 tuổi) | Kashima Antlers | |
19 | 3TV | Souza | (1975-06-06)6 tháng 6, 1975 (20 tuổi) | Corinthians | |
20 | 4TĐ | Ronaldo | (1976-09-22)22 tháng 9, 1976 (18 tuổi) | PSV Eindhoven | |
21 | 3TV | Sávio | (1974-01-09)9 tháng 1, 1974 (21 tuổi) | Flamengo | |
22 | 1TM | Dida | (1973-10-07)7 tháng 10, 1973 (21 tuổi) | Cruzeiro |
Huấn luyện viên: Hernán Darío Gómez
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | René Higuita | (1966-08-28)28 tháng 8, 1966 (28 tuổi) | Atlético Nacional | |
2 | 2HV | José Santa | (1970-11-12)12 tháng 11, 1970 (24 tuổi) | Atlético Nacional | |
3 | 2HV | Alexis Mendoza | (1961-11-08)8 tháng 11, 1961 (33 tuổi) | Atlético Junior | |
4 | 2HV | Alex Fernández | (1970-05-22)22 tháng 5, 1970 (25 tuổi) | Independiente Medellín | |
5 | 2HV | Jorge Bermúdez | (1971-06-18)18 tháng 6, 1971 (24 tuổi) | América de Cali | |
6 | 3TV | Hermán Gaviria | (1969-11-27)27 tháng 11, 1969 (25 tuổi) | Atlético Nacional | |
7 | 4TĐ | Miguel Angel Guerrero | (1967-12-07)7 tháng 12, 1967 (27 tuổi) | A.S. Bari | |
8 | 3TV | John Harold Lozano | (1972-03-30)30 tháng 3, 1972 (23 tuổi) | Palmeiras | |
9 | 4TĐ | Níver Arboleda | (1967-12-12)12 tháng 12, 1967 (27 tuổi) | Deportivo Cali | |
10 | 3TV | Carlos Valderrama (c) | (1961-09-02)2 tháng 9, 1961 (33 tuổi) | Atlético Junior | |
11 | 4TĐ | Faustino Asprilla | (1969-11-10)10 tháng 11, 1969 (25 tuổi) | Parma | |
12 | 1TM | Miguel Calero | (1971-04-14)14 tháng 4, 1971 (24 tuổi) | Deportivo Cali | |
13 | 2HV | Wilmer Cabrera | (1967-09-15)15 tháng 9, 1967 (27 tuổi) | América de Cali | |
14 | 3TV | Leonel Álvarez | (1965-07-29)29 tháng 7, 1965 (29 tuổi) | América de Cali | |
15 | 3TV | Bonner Mosquera | (1970-12-02)2 tháng 12, 1970 (24 tuổi) | Millonarios | |
16 | 4TĐ | Víctor Aristizábal | (1971-12-09)9 tháng 12, 1971 (23 tuổi) | Atlético Nacional | |
17 | 4TĐ | Freddy León | (1970-09-24)24 tháng 9, 1970 (24 tuổi) | Millonarios | |
18 | 2HV | James Cardona | (1967-03-30)30 tháng 3, 1967 (28 tuổi) | América de Cali | |
19 | 3TV | Freddy Rincón | (1966-08-14)14 tháng 8, 1966 (28 tuổi) | SSC Napoli | |
20 | 3TV | Luis Manuel Quiñonez | (1968-10-05)5 tháng 10, 1968 (26 tuổi) | Once Caldas | |
21 | 3TV | Francisco Cassiani | (1970-01-10)10 tháng 1, 1970 (25 tuổi) | Atlético Junior | |
22 | 1TM | Oscar Córdoba | (1970-02-03)3 tháng 2, 1970 (25 tuổi) | América de Cali |
Huấn luyện viên: Francisco Maturana
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | José Francisco Cevallos | (1971-04-11)11 tháng 4, 1971 (24 tuổi) | Barcelona | |
2 | 2HV | Juan Guamán | (1965-06-27)27 tháng 6, 1965 (30 tuổi) | LDU Quito | |
3 | 2HV | Iván Hurtado | (1974-08-16)16 tháng 8, 1974 (20 tuổi) | Emelec | |
4 | 2HV | Luis Capurro (c) | (1961-05-01)1 tháng 5, 1961 (34 tuổi) | Emelec | |
5 | 2HV | Máximo Tenorio | (1969-09-30)30 tháng 9, 1969 (25 tuổi) | Emelec | |
6 | 3TV | Nixon Carcelén | (1969-02-10)10 tháng 2, 1969 (26 tuổi) | Deportivo Quito | |
7 | 3TV | Alex Aguinaga | (1968-07-09)9 tháng 7, 1968 (26 tuổi) | Necaxa | |
8 | 3TV | Juan Carlos Garay | (1968-09-15)15 tháng 9, 1968 (26 tuổi) | LDU Quito | |
9 | 4TĐ | Eduardo Hurtado | (1969-01-12)12 tháng 1, 1969 (26 tuổi) | Emelec | |
10 | 3TV | Ivo Ron | (1967-01-16)16 tháng 1, 1967 (28 tuổi) | Emelec | |
11 | 4TĐ | Patricio Hurtado | (1974-07-06)6 tháng 7, 1974 (20 tuổi) | LDU Quito | |
12 | 1TM | Carlos Luis Morales | (1965-06-12)12 tháng 6, 1965 (30 tuổi) | Independiente | |
13 | 3TV | Nicolás Asencio | (1975-04-26)26 tháng 4, 1975 (20 tuổi) | Aucas | |
14 | 2HV | Raul Noriega | (1970-01-01)1 tháng 1, 1970 (25 tuổi) | Barcelona | |
15 | 2HV | Dannes Coronel | (1963-05-24)24 tháng 5, 1963 (32 tuổi) | Emelec | |
16 | 2HV | Holger Quiñonez | (1962-09-18)18 tháng 9, 1962 (32 tuổi) | Deportivo Pereira | |
17 | 4TĐ | Energio Díaz | (1969-09-15)15 tháng 9, 1969 (25 tuổi) | Deportivo Cuenca | |
18 | 4TĐ | Diego Herrera | (1969-04-29)29 tháng 4, 1969 (26 tuổi) | LDU Quito | |
19 | 4TĐ | Johnny Léon | (1969-05-18)18 tháng 5, 1969 (26 tuổi) | Green Cross | |
20 | 4TĐ | José Marco Mora | (1975-08-28)28 tháng 8, 1975 (19 tuổi) | Barcelona | |
21 | 3TV | Héctor Carabalí | (1972-02-15)15 tháng 2, 1972 (23 tuổi) | Barcelona | |
22 | 1TM | Jacinto Espinoza | (1969-11-24)24 tháng 11, 1969 (25 tuổi) | Emelec |
Huấn luyện viên: Miguel Company
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Miguel Miranda | (1966-08-13)13 tháng 8, 1966 (28 tuổi) | Deportivo Sipesa | |
2 | 3TV | Jorge Soto | (1971-10-27)27 tháng 10, 1971 (23 tuổi) | Sporting Cristal | |
3 | 2HV | Juan Reynoso | (1969-12-28)28 tháng 12, 1969 (25 tuổi) | Cruz Azul | |
4 | 2HV | Percy Olivares | (1968-06-05)5 tháng 6, 1968 (27 tuổi) | CD Tenerife | |
5 | 2HV | Alfonso Dulanto | (1969-07-22)22 tháng 7, 1969 (25 tuổi) | Universitario de Deportes | |
6 | 2HV | José Soto | (1970-01-11)11 tháng 1, 1970 (25 tuổi) | Sporting Cristal | |
7 | 4TĐ | Ronald Pablo Baroni | (1968-04-08)8 tháng 4, 1968 (27 tuổi) | FC Porto | |
8 | 3TV | José del Solar (c) | (1967-11-27)27 tháng 11, 1967 (27 tuổi) | CD Tenerife | |
9 | 4TĐ | Alberto Ramírez | (1968-11-05)5 tháng 11, 1968 (26 tuổi) | Deportivo Sipesa | |
10 | 3TV | Roberto Palacios | (1972-12-28)28 tháng 12, 1972 (22 tuổi) | Sporting Cristal | |
11 | 3TV | Germán Pinillos | (1972-04-06)6 tháng 4, 1972 (23 tuổi) | Sporting Cristal | |
12 | 1TM | Martín Yupanqui | (1962-10-20)20 tháng 10, 1962 (32 tuổi) | Universitario de Deportes | |
13 | 4TĐ | Alex Magallanes | (1974-03-01)1 tháng 3, 1974 (21 tuổi) | Sporting Cristal | |
14 | 2HV | Alexis Ubillús | (1972-12-30)30 tháng 12, 1972 (22 tuổi) | Universitario de Deportes | |
15 | 3TV | Nolberto Solano | (1974-12-12)12 tháng 12, 1974 (20 tuổi) | Sporting Cristal | |
16 | 2HV | Julio César Rivera | (1968-04-12)12 tháng 4, 1968 (27 tuổi) | Sporting Cristal | |
17 | 3TV | Juan José Jayo | (1973-01-20)20 tháng 1, 1973 (22 tuổi) | Alianza Lima | |
18 | 2HV | Martín García | (1970-06-04)4 tháng 6, 1970 (25 tuổi) | Deportivo Sipesa | |
19 | 3TV | Germán Carty | (1968-07-16)16 tháng 7, 1968 (26 tuổi) | Universitario de Deportes | |
20 | 3TV | Martín Rodríguez | (1968-09-24)24 tháng 9, 1968 (26 tuổi) | Universitario de Deportes | |
21 | 1TM | Rafael Quesada | (1971-08-16)16 tháng 8, 1971 (23 tuổi) | Ciclista Lima | |
22 | 3TV | José Luis Carranza | (1964-01-08)8 tháng 1, 1964 (31 tuổi) | Universitario de Deportes |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1995 Bảng BLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1995 http://www.rsssf.com/tables/95safull.html#rosters